Tủ đông có doanh số bán hàng lớn trên thị trường toàn cầu, với doanh số vượt quá 10.000 chiếc vào tháng 1 năm 2025. Đây là thiết bị cốt lõi của các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và các ngành công nghiệp khác. Bạn có thấy hiệu suất của nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm và chi phí vận hành không? Tuy nhiên, bạn thường chỉ chú trọng đến hiệu quả làm mát và chi phí mua sắm mà bỏ qua các chi tiết bảo trì hàng ngày, dẫn đến tuổi thọ thiết bị bị rút ngắn, tiêu thụ năng lượng tăng và thậm chí là hỏng hóc đột ngột.
NW(công ty nenwell) tóm tắt 10 điểm bảo trì dễ bị bỏ qua đối với môi trường sử dụng ở các khu vực khác nhau trên thế giới để giúp người dùng đạt được hiệu quả bảo trì:
Đầu tiên, bộ ngưng tụ: “trái tim” của hệ thống làm mát
Vấn đề là dàn ngưng tụ nằm ở phía sau hoặc dưới cùng của tủ đông và chịu trách nhiệm tản nhiệt. Việc sử dụng hàng ngày có thể khiến bụi, tóc và dầu mỡ tích tụ, làm giảm hiệu suất tản nhiệt, tăng mức tiêu thụ điện năng làm mát từ 20% đến 30%, thậm chí gây quá tải máy nén.
Sự khác biệt toàn cầu:
Những khu vực nhiều bụi (ví dụ như Trung Đông, Châu Phi) cần được vệ sinh hàng tháng.
Môi trường nhà bếp (ngành dịch vụ ăn uống): Sự bám dính của hơi dầu sẽ làm tăng tốc độ lão hóa của bình ngưng. Nên rửa sạch bằng súng phun nước áp lực cao mỗi tuần.
Giải pháp:
Sử dụng bàn chải mềm hoặc máy hút bụi để tránh làm xước bộ tản nhiệt bằng các dụng cụ sắc nhọn.
Thứ hai, dải niêm phong: “lớp bảo vệ cách nhiệt” bị bỏ quên
Câu hỏi:
Sự lão hóa và biến dạng của dải đệm có thể dẫn đến rò rỉ khả năng làm mát, hóa đơn tiền điện tăng cao và cũng có thể gây ra hiện tượng đóng băng nghiêm trọng trong tủ.
Sự khác biệt toàn cầu:
Khu vực có độ ẩm cao (như Đông Nam Á, Nam Mỹ): Dải bịt kín dễ bị nấm mốc và cần được khử trùng thường xuyên bằng chất tẩy rửa trung tính.
Các vùng cực lạnh (ví dụ: Bắc Âu, Canada): Nhiệt độ thấp có thể làm cứng các miếng đệm và nên thay thế chúng hàng năm.
Giải pháp:
Kiểm tra độ khít hàng tháng (bạn có thể kẹp một tờ giấy để thử) và bôi Vaseline vào mép để kéo dài tuổi thọ.
Thứ ba, theo dõi nhiệt độ: sự hiểu lầm về thiết lập “một kích thước phù hợp với tất cả”
Câu hỏi:
Người dùng toàn cầu thường cố định nhiệt độ ở mức -18 độ C, nhưng không xem xét đến tác động của tần suất mở cửa, loại bảo quản (ví dụ hải sản – 25 độ C) và nhiệt độ môi trường xung quanh.
Phương pháp khoa học:
Mùa nhiệt độ cao (nhiệt độ môi trường > 30°C): Tăng nhiệt độ thêm 1-2°C để giảm tải máy nén.
Thường xuyên mở và đóng cửa (ví dụ như tủ đông siêu thị): Sử dụng bộ điều nhiệt thông minh để tự động bù lại lượng nhiệt bị mất.
Thứ tư, rã đông: một “cái bẫy thời gian” thủ công
Câu hỏi:
Mặc dù tủ đông không đóng tuyết tự động xả tuyết, nhưng lỗ thoát nước bị tắc sẽ khiến nước tích tụ đóng băng; tủ đông làm mát trực tiếp cần phải xả tuyết thủ công và cần xử lý lớp băng dày > 1cm, nếu không sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả làm mát.
Trường hợp toàn cầu:
Các cửa hàng tiện lợi ở Nhật Bản sử dụng công nghệ rã đông theo thời gian + công nghệ tuần hoàn khí nóng để giảm thời gian rã đông xuống còn 15 phút.
V. Bố trí nội thất: Chi phí của việc “Sử dụng không gian”
Hiểu lầm:
Việc nhồi nhét sẽ cản trở luồng khí lạnh lưu thông và làm tăng nhiệt độ cục bộ. Chừa khoảng trống 10cm ở phía trên và một khay ở phía dưới (chống ăn mòn do ngưng tụ) là chìa khóa.
Chuẩn mực toàn cầu:
Tiêu chuẩn EN 12500 của Liên minh Châu Âu yêu cầu bên trong tủ đông phải được đánh dấu bằng ký hiệu nhận dạng đường dẫn luồng không khí.
VI. Ổn định điện áp: “Gót chân Asin” của các nước đang phát triển
Rủi ro:
Biến động điện áp (± 20%) ở các khu vực như Châu Phi và Nam Á có thể khiến máy nén bị cháy.
Giải pháp:
Cấu hình bộ điều chỉnh điện áp tự động hoặc bộ nguồn UPS và bật chế độ tiết kiệm năng lượng khi điện áp không ổn định.
VII. Kiểm soát độ ẩm: “nhu cầu vô hình” đối với các mẫu dược phẩm/sinh học
Kịch bản đặc biệt:
Tủ đông y tế và phòng thí nghiệm cần kiểm soát độ ẩm từ 40% đến 60%, nếu không mẫu sẽ dễ bị đông khô hoặc ẩm ướt.
Giải pháp kỹ thuật:
Lắp đặt cảm biến độ ẩm với bộ gia nhiệt chống ẩm (theo tiêu chuẩn của thương hiệu American Revco).
Tám. Bảo trì chuyên nghiệp thường xuyên: những hạn chế của “DIY”
Sao nhãng:
Rò rỉ chất làm lạnh: cần có máy dò rò rỉ điện tử để phát hiện, khiến những người không chuyên nghiệp khó có thể phát hiện.
Dầu bôi trơn máy nén: thiết bị sử dụng hơn 5 năm cần phải bổ sung để kéo dài tuổi thọ thêm 30%.
Dịch vụ toàn cầu:
Các thương hiệu như Haier và Panasonic cung cấp các gói bảo trì trọn gói hàng năm, áp dụng cho hơn 120 quốc gia.
Chín, nhật ký bảo trì: điểm khởi đầu của quản lý dữ liệu
Gợi ý:
Ghi lại mức tiêu thụ năng lượng hàng ngày, tần suất rã đông, mã lỗi và xác định trước các vấn đề thông qua phân tích xu hướng.
Tháo dỡ: “chặng đường cuối cùng” của việc bảo vệ và tuân thủ môi trường
Chỉ thị về thiết bị điện và điện tử thải loại (WEEE) của Liên minh Châu Âu yêu cầu phải thu hồi chất làm lạnh và kim loại.
Tuân thủ trợ cấp “Biện pháp thực hiện đổi đồ gia dụng” của Trung Quốc.
Hướng dẫn vận hành:
Hãy liên hệ với nhà máy sản xuất ban đầu hoặc cơ quan tái chế được chứng nhận và nghiêm cấm tự ý tháo rời sản phẩm.
Nguyên tắc cốt lõi của việc bảo trì tủ đông là “phòng ngừa là trên hết, chi tiết là trên hết”. Bằng cách chú ý đến 10 chi tiết trên, người dùng toàn cầu có thể kéo dài tuổi thọ của thiết bị lên đến 10-15 năm và giảm hơn 40% chi phí bảo trì trung bình hàng năm. Việc bảo trì đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết!
Tài liệu tham khảo:
Tiêu chuẩn bảo trì của Viện Lạnh Quốc tế (IIR) dành cho thiết bị lạnh thương mại
ASHRAE 15-2019 “Thông số kỹ thuật an toàn chất làm lạnh”
Thời gian đăng: 24-03-2025 Lượt xem:

