1c022983

Chi phí vận chuyển tủ lạnh đựng bánh để bàn thương mại có đắt không?

Quy cách đóng gói của tủ trưng bày bánh kem để bàn thương mại là cơ sở để tính cước vận chuyển quốc tế. Trong số các mẫu tủ phổ biến trên thị trường toàn cầu, tủ để bàn nhỏ (dài 0,8-1 mét) có thể tích đóng gói khoảng 0,8-1,2 mét khối và tổng trọng lượng 60-90 kg; tủ cỡ trung (dài 1-1,5 mét) có thể tích 1,2-1,8 mét khối và tổng trọng lượng 90-150 kg; tủ tùy chỉnh cỡ lớn (dài hơn 1,5 mét) thường có thể tích vượt quá 2 mét khối và có thể nặng hơn 200 kg.

Tủ bánh dung tích lớn 1100LTủ lạnh đựng bánh 2 tầng

Trong logistics quốc tế, cước vận chuyển đường biển được tính bằng "mét khối", trong khi cước vận chuyển hàng không được tính dựa trên giá trị cao hơn giữa "kilôgam" hoặc "trọng lượng kích thước" (chiều dài × chiều rộng × chiều cao ÷ 5000, một số hãng hàng không sử dụng 6000). Lấy ví dụ về tủ đựng bánh cỡ trung bình dài 1,2 mét, trọng lượng kích thước của nó là 300 kg (1,5 mét khối × 200). Nếu vận chuyển bằng đường hàng không từ Trung Quốc đến châu Âu, cước vận chuyển cơ bản là khoảng 3-5 đô la một kg, dẫn đến riêng cước vận chuyển hàng không dao động từ 900-1500 đô la; bằng đường biển (20-40 đô la một mét khối), cước vận chuyển cơ bản chỉ là 30-60 đô la, nhưng chu kỳ vận chuyển dài tới 30-45 ngày.

Ngoài ra, yêu cầu về độ chính xác của thiết bị cũng làm tăng thêm chi phí.Do sử dụng máy nén khí và kính cường lực tích hợp, việc vận chuyển quốc tế phải tuân thủ tiêu chuẩn đóng gói ISTA 3A. Chi phí đóng thùng gỗ chống nghiêng tùy chỉnh khoảng 50-100 đô la Mỹ/thùng, cao hơn nhiều so với chi phí đóng gói đơn giản cho vận chuyển nội địa. Một số quốc gia (như Úc và New Zealand) cũng yêu cầu thiết bị phải kèm theo giấy chứng nhận khử trùng, với mức phí khoảng 30-50 đô la Mỹ/lô.

2. Chênh lệch chi phí và các kịch bản áp dụng của các phương thức vận tải xuyên biên giới

Trong thương mại toàn cầu, việc lựa chọn phương thức vận chuyển quyết định trực tiếp đến chi phí vận chuyển hàng hóa, với mức chênh lệch chi phí giữa các phương thức khác nhau lên tới hơn 10 lần:

  • Vận tải đường biển: Thích hợp cho vận chuyển hàng rời (10 đơn vị trở lên). Một container đầy (container 20 feet có thể chứa 20-30 tủ cỡ trung) từ châu Á đến các cảng lớn của châu Âu (Rotterdam, Hamburg) có giá khoảng 1.500-3.000 đô la, trong khi giá phân bổ cho một đơn vị chỉ khoảng 50-150 đô la; LCL (Less than Container Load) được tính theo mét khối, từ châu Á đến Bờ Tây Bắc Mỹ có giá khoảng 30-50 đô la/mét khối, do đó, cước phí vận chuyển một tủ cỡ trung bình là khoảng 45-90 đô la, nhưng cộng thêm phí dỡ hàng (khoảng 20-30 đô la/đơn vị).
  • Vận tải hàng không: Phù hợp cho các đơn hàng gấp. Cước vận chuyển hàng không từ châu Á đến Bắc Mỹ có giá khoảng 4-8 đô la Mỹ/kg, trong đó một kiện hàng cỡ trung bình (trọng lượng 300 kg) có giá 1.200-2.400 đô la Mỹ, gấp 20-30 lần cước vận chuyển đường biển; cước vận chuyển hàng không nội khối châu Âu (ví dụ: từ Đức đến Pháp) thấp hơn, khoảng 2-3 đô la Mỹ/kg, với chi phí đơn vị giảm xuống còn 600-900 đô la Mỹ.
  • Vận tải đường bộ: Chỉ giới hạn ở các nước lân cận, chẳng hạn như trong EU từ Tây Ban Nha đến Ba Lan. Vận chuyển đường bộ có giá khoảng 1,5-2 đô la Mỹ/km, với hành trình 1.000km có giá 150-200 đô la Mỹ/đơn vị, thời gian vận chuyển 3-5 ngày và chi phí vận chuyển đường biển và đường hàng không.

Cần lưu ý rằng cước phí vận chuyển quốc tế không bao gồm phí thông quan điểm đến. Ví dụ, tại Hoa Kỳ, tủ đựng bánh thương mại nhập khẩu phải chịu mức thuế 2,5%-5% (mã HTS 841869), cộng với phí đại lý thông quan (khoảng 100-200 đô la mỗi lô hàng), làm tăng chi phí thực tế khi cập cảng lên 10%-15%.

3. Ảnh hưởng của mạng lưới logistics khu vực đến vận tải hàng hóa đầu cuối

Sự mất cân bằng của mạng lưới hậu cần toàn cầu dẫn đến sự khác biệt đáng kể về chi phí phân phối đầu cuối giữa các khu vực:

Thị trường trưởng thành ở Châu Âu và Châu Mỹ: Với cơ sở hạ tầng logistics phát triển tốt, chi phí phân phối từ cảng đến cửa hàng thấp. Tại Hoa Kỳ, từ Cảng Los Angeles đến trung tâm thành phố Chicago, phí vận chuyển đường bộ cho một tủ cỡ trung bình là khoảng 80-150 đô la; ở Châu Âu, từ Cảng Hamburg đến trung tâm thành phố Munich, phí này là khoảng 50-100 euro (tương đương 60-120 đô la), với tùy chọn giao hàng theo lịch trình (cần thêm phí dịch vụ 20-30 đô la).

Thị trường mới nổi: Chi phí chặng cuối khá cao. Ở Đông Nam Á (ví dụ: Jakarta, Indonesia), phí giao hàng từ cảng đến thành phố khoảng 100-200 đô la Mỹ/đơn vị, chưa kể các khoản phí bổ sung như phí cầu đường và phí vào cửa; trong vận tải nội địa từ Cảng Lagos, Nigeria, do điều kiện đường xá kém, cước phí vận chuyển một đơn vị hàng hóa có thể lên tới 200-300 đô la Mỹ, chiếm 30%-50% giá CIF tại cảng.

Khu vực xa xôi: Việc chuyển tải nhiều lần dẫn đến chi phí tăng gấp đôi. Các quốc gia như Paraguay ở Nam Mỹ và Malawi ở Châu Phi yêu cầu hàng hóa phải được chuyển tải qua các cảng lân cận, với tổng chi phí vận chuyển cho một tủ cỡ trung (bao gồm cả chuyển tải) lên tới 800-1.500 đô la, vượt xa chi phí mua sắm thiết bị.

4. Chiến lược kiểm soát chi phí vận chuyển trong nguồn cung ứng toàn cầu

Trong thương mại quốc tế, việc lập kế hoạch hợp lý cho các liên kết hậu cần có thể giảm hiệu quả tỷ lệ chi phí vận chuyển hàng hóa:

Vận chuyển tập trung số lượng lớn: Đơn hàng từ 10 đơn vị trở lên vận chuyển bằng đường biển nguyên container có thể tiết kiệm 30%-40% so với vận chuyển hàng lẻ (LCL). Ví dụ, vận chuyển từ Trung Quốc sang Brazil, một container nguyên container 20 feet có giá khoảng 4.000 đô la (có thể chứa 25 đơn vị), với mức phân bổ cho mỗi đơn vị là 160 đô la; vận chuyển theo 10 lô hàng LCL riêng biệt sẽ có chi phí vận chuyển trên 300 đô la cho mỗi đơn vị.

Tủ bánh kem để bàn thương mại

Bố trí kho khu vực: Việc thuê kho bãi ở nước ngoài tại các thị trường trọng điểm như Bắc Mỹ và Châu Âu, áp dụng mô hình “vận chuyển đường biển nguyên container + phân phối kho bãi ở nước ngoài”, có thể giảm chi phí giao hàng một lần từ 150 đô la Mỹ/đơn vị xuống còn 50-80 đô la Mỹ. Ví dụ:Amazon FBACác kho hàng ở Châu Âu hỗ trợ lưu trữ thiết bị chuỗi lạnh, với mức thuê hàng tháng khoảng 10-15 đô la cho mỗi đơn vị, thấp hơn nhiều so với chi phí vận chuyển nhiều lô hàng quốc tế.

fba

5. Tài liệu tham khảo cho các phạm vi vận chuyển hàng hóa trên thị trường toàn cầu

Dựa trên các điều kiện hậu cần quốc tế, cước phí vận chuyển toàn cầu cho tủ trưng bày bánh kem để bàn thương mại có thể được tóm tắt thành các phạm vi sau (tất cả đều dành cho tủ cỡ trung bình, bao gồm cước phí vận chuyển cơ bản + thủ tục hải quan + giao hàng tại ga):

  • Thương mại nội vùng (ví dụ, trong EU, trong Bắc Mỹ): 150-300 đô la;
  • Vận chuyển liên lục địa gần đại dương (từ Châu Á đến Đông Nam Á, từ Châu Âu đến Bắc Phi): 300-600 đô la;
  • Vận tải đường biển liên lục địa (từ Châu Á đến Bắc Mỹ, từ Châu Âu đến Nam Mỹ): 600-1200 đô la;
  • Khu vực xa xôi (nội địa châu Phi, các quốc gia nhỏ ở Nam Mỹ): 1.200-2.000 đô la.

Hơn nữa, cần lưu ý đến các chi phí bổ sung trong những thời kỳ đặc biệt: cứ giá nhiên liệu tăng 10% thì chi phí vận chuyển đường biển tăng 5%-8%; việc chuyển hướng tuyến đường do xung đột địa chính trị (như khủng hoảng Biển Đỏ) có thể làm tăng gấp đôi giá cước vận chuyển trên các tuyến Á-Âu, làm tăng chi phí cho một đơn vị hàng hóa thêm 300-500 đô la.


Thời gian đăng: 10-09-2025 Lượt xem: